| THÔNG TIN CHI TIẾT |
BẢN TIÊU CHUẨN |
BẢN CAO CẤP |
| Màu sắc |
Đỏ RE11 – Xanh BL11 – Bạc SL11 – Đen BL11 – Nâu BT11 – Cam OR11 – Xám GR11 – Trắng WH11 |
| Kích thước |
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.973 x 1.900 x 1.464 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.968 |
| Koảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
| Động cơ & Vận hành |
| Động cơ |
2.0L, DOHC, l-4, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
| Công suất tối đa (Hp/rpm) |
174/4.500-6.000 |
228/5000-6.000 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
300/1.750-4.000 |
350/1.750-4.000 |
| Tự động tắt động cơ tạm thời |
Có |
| Hộp số |
ZF – Tự động 8 cấp |
| Dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
| Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
| Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
| Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
| Ngoại thất |
| Đèn phía trước |
Đèn chiếu xa/gần và đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt và chức năng đèn chờ dẫn đường |
| Cụm đèn hậu |
LED |
| Đèn chào mừng |
Có |
| Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tự động điều chỉnh lùi, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương |
| Kính cách nhiệt tối màu |
Không |
Có |
| Cốp xe đóng/mở điện |
Không |
Có |
| Lốp & La-zăng hợp kim nhôm |
18 Inch |
19 Inch |
| Nội thất |
| Số chỗ ngồi |
05 |
| Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm |
Có |
| Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu |
Có |
| Vô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướng |
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình |
| Hệ thống điều hòa |
Tự động, hai vùng độc lập, lọc không khí bằng ion |
| Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
Không |
Có |
| Giải trí |
| Màn hình cảm ứng 10.4″, màu |
Có |
| Tích hợp bản đồ & chức năng chỉ đường |
Không |
Có |
| Kết nối điện thoại thông minh & điều khiển bằng giọng nói |
Có |
| Hệ thống loa |
8 loa |
13 loa, có Amplifer |
| Wifi hotspot và sạc không dây |
Không |
Có |
| Đèn trang trí nội thất |
Không |
Có |
| An toàn, an ninh |
| Hệ thống phanh |
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt; Phanh sau: Đĩa đặc |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
| Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
| Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC |
Không |
Có |
| Chức năng chống lật ROM |
Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (x2 cảm biến) |
Không |
Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (x2 cảm biến) |
Có |
| Camera lùi |
Không |
Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
| Chức năng an ninh |
Tự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa chìa khóa |
| Hệ thống túi khí |
6 túi khí |